Thông số kỹ thuật:
Tên | Mô tả |
---|---|
Điện áp cung cấp | 5V |
SPI Flash | Mặc định 32MB |
RAM | 520KB SRAM + 4MB PSRAM |
Bộ nhớ ngoài | Khe cắm thẻ micro SD lên đến 4GB |
Bluetooth | Chuẩn Bluetooth 4.2 BR/EDR và BLE |
WiFi | 802.11 b/g/n |
Interface | UART, SPI, I2C, PWM |
IO Port | 9 |
Tốc độ truyền UART | 115200bps(Mặc định) |
Camera | + Đầu nối FPC + Hỗ trợ camera OV2640(bán kèm theo board) hoặc camera OV7670 + JPEG(chỉ hỗ trợ OV2640), BMP, GRAYSCALE + Đèn led |
Dải quang phổ | 2412 ~2484MHz |
Antenna | Onboard PCB antenna, gain 2dBi |
Transmit Power | 802.11b: 17±2 dBm (@11Mbps) 802.11g: 14±2 dBm (@54Mbps) 802.11n: 13±2 dBm (@MCS7) |
Receiving Sensitivity | CCK, 1 Mbps : -90dBm CCK, 11 Mbps: -85dBm 6 Mbps (1/2 BPSK): -88dBm 54 Mbps (3/4 64-QAM): -70dBm MCS7 (65 Mbps, 72.2 Mbps): -67dBm |
Tiêu thụ điện năng | + Tắt đèn flash: 180mA@5V + Bật đèn flash và bật độ sáng tối đa: 310mA@5V + Deep-sleep: 6mA@5V + Moderm-sleep: 20mA@5V + Light-sleep: 6.7mA@5V |
Bảo mật | WPA/WPA2/WPA2-Enterprise/WPS |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ℃ ~ 85 ℃ |
Môi trường bảo quản | -40 ℃ ~ 90 ℃ , < 90%RH |
PINOUT
PINOUT ESP32-CAM
CAM | ESP32 |
---|---|
D0 | PIN5 |
D1 | PIN18 |
D2 | PIN19 |
D3 | PIN21 |
D4 | PIN36 |
D5 | PIN39 |
D6 | PIN34 |
D7 | PIN35 |
XCLK | PIN0 |
PCLK | PIN22 |
VSYNC | PIN25 |
HREF | PIN23 |
HREF | PIN23 |
SCL | PIN27 |
POWER | PIN PIN32 |
PINOUT ESP32-SD
SD | ESP32 |
---|---|
CLK | PIN14 |
CMD | PIN15 |
DATA0 | PIN2 |
DATA1/Flash | PIN4 |
DATA2 | PIN12 |
DATA3 | PIN13 |
Chú ý:
Hình ảnh:
Ứng dụng:
Tài liệu tham khảo: